Главная > Blossary: My glossary

Категория:

1 Term

Created by: deilysid

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

1. для перемещения (вооруженные силы) из одной боевой зоны в другую. 2. для сдвига (то) из одного места или использовать в другой для повышения эффективности

Domain: Business services; Отрасль/сфера деятельности: Marketing

1. Duy chuyển (lực lượng quân đội) từ một chiến trường này đến một chiến trường khác. 2. Dời đổi (một cái gì đó) từ một nơi này đến một nơi khác để cho có hiệu quả hơn.

Domain: Business services; Отрасль/сфера деятельности: Marketing

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Отправить  
Other Blossarys