Home > Blossary: IPL

Kategoria:

63 Terms

Created by: zoe.brasier

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

Štruktúra pripraveného povrchu, alebo tenkej vrstvy materiálu, ako sa javí pod mikroskopom s vyšším, ako 25 násobným zväčšením.

Domain: Mechanical equipment; Branża/dziedzina: General technical terms

fundaciones con el peso de la gravedad para mantenerlos en su lugar y dar mayor estabilidad, por lo general utilizado para construcciones de gran escala

Domain: Mechanical equipment; Branża/dziedzina: General technical terms

la estructura de una superficie preparada o lámina delgada de material tal como se revela por un microscopio encima de ampliación x 25

Domain: Mechanical equipment; Branża/dziedzina: General technical terms

Nền móng sử dụng trọng lượng cuat lực hấp dẫn để giữ chúng tại vị trí và tạo ra độ ổn định, thường sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

Domain: Mechanical equipment; Branża/dziedzina: General technical terms

Cấu trúc của bề mặt có sẵn hoặc lá vật chất mỏng được xem dưới kính hiển vi với độ phóng đại lên tới 25 lần.

Domain: Mechanical equipment; Branża/dziedzina: General technical terms

là một phần hoặc toàn bộ dung dịch chất rắn của một hoặc nhiều nguyên tố có trong ma trận kim loại.

Domain: Mechanical equipment; Branża/dziedzina: General technical terms

Phương pháp thực hiện xử lý với thép không gỉ, xử lý bề mặt kim loại để loại thành phần tạp chất như vết bẩn, chất vô cơ gây ô nhiễm, gỉ sét, từ kim loại chứa sắt, đồng, và hợp kim ...

Domain: Mechanical equipment; Branża/dziedzina: General technical terms

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Publikuj  
Other Blossarys